Có 2 kết quả:
辩争 biàn zhēng ㄅㄧㄢˋ ㄓㄥ • 辯爭 biàn zhēng ㄅㄧㄢˋ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to argue
(2) to dispute
(2) to dispute
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to argue
(2) to dispute
(2) to dispute
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh